Từ vựng tiếng Anh về thiết bị công nghệ cao - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Từ vựng về giao tiếp và công nghệ Tiếng Anh 7


Từ vựng về thiết bị công nghệ cao

Từ vựng về thiết bị công nghệ cao gồm: tablet, games console, smartphone, drone, virtual reality headset, MP3 player, interact, IT technician, mechanic, games designer, software, router, keyboard, USB flash drive,...

1.

tablet /ˈtæblət/
(n): máy tính bảng

2.

games console
(np): máy trò chơi điện tử

3.

smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/
(n): điện thoại thông minh

4.

drone /drəʊn/
(n): máy bay không người lái

5.

virtual reality headset
(np): kính thực tế ảo

6.

MP3 player
(np): máy phát nhạc MP3

7.

interact /ˌɪntərˈækt/
(v): tương tác

8.

IT technician
(np): chuyên viên công nghệ thông tin

9.

mechanic /məˈkænɪk/
(n): thợ máy

10.

games designer
(np): thiết kế trò chơi

11.

software /ˈsɒftweə(r)/
(n): phần mềm

12.

router /ˈruːtə(r)/
(n): bộ định tuyến

13.

keyboard /ˈkiːbɔːd/
(n): bàn phím


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về các động từ chỉ sự chuyển động - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các động từ chỉ sự yêu thích - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các động từ thông dụng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về giao thông trong tương lai - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về môi trường - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về thiết bị công nghệ cao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về thức ăn và đồ uống - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về tính từ miêu tả phẩm chất của ngôi sao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về tính từ miêu tả tính cách - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về trang phục và miêu tả ngoại hình - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về đơn vị đo lường và tính từ miêu tả món ăn - Cách đọc và nghĩa