Từ vựng tiếng Anh về trang phục và miêu tả ngoại hình - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 7


Từ vựng về trang phục và diện mạo

Các từ vựng để mô tả trang phục và ngoại hình gồm: accessories, boots, fashion, glasses, hoodie, jeans, ....

1.

accessories /əkˈsɛsəriz/
(n): phụ kiện

2.

baseball cap /ˈbeɪs.bɔːl ˌkæp/
(np): mũ bóng chày

3.

boots /buːts/
(n): giày cao cổ

4.

fashion /ˈfæʃn/
(n): thời trang

5.

glasses /ɡlɑːsiz/
(n): mắt kính

6.

hoodie /ˈhʊd.i/
(n): áo dài tay có mũ

7.

jeans /dʒiːnz/
(n): quần bò

8.

necklace /ˈnekləs/
(n): vòng cổ

9.

plain /pleɪn/
(adj): trơn (một màu)

10.

scarf /skɑːf/
(n): khăn quàng cổ

11.

shorts /ʃɔːts/
(n): quần soóc

12.

tight /taɪt/
(adj): chật (quần áo, giày,...)

13.

tracksuit /ˈtræksuːt/
(n): quần và áo ấm rộng (dùng khi tập thể thao)

14.

woolly /ˈwʊl.i/
(adj): làm bằng len


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về môi trường - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về thiết bị công nghệ cao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về thức ăn và đồ uống - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về tính từ miêu tả phẩm chất của ngôi sao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về tính từ miêu tả tính cách - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về trang phục và miêu tả ngoại hình - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về đơn vị đo lường và tính từ miêu tả món ăn - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về động từ sinh tồn - Cách đọc và nghĩa
Used to ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng tiếng Anh 7
Will và won't ý nghĩa và cách sử dụng trong câu điều kiện loại 1 tiếng Anh 7
Đại từ "it" dùng để chỉ khoảng cách địa lí tiếng Anh 7