Từ vựng về các động từ sinh tồn
Các động từ chỉ sự sinh tồn gồm: avoid all plants, stand still, build a shelter, climb the tree, use the sun, follow the river, keep cool, light a fire,...
1.
avoid all plants
(vp): tránh tất cả các loại cây
2.
stand still
(vp): đứng yên
3.
build a shelter
(vp): xây dựng một nơi trú ẩn
4.
climb a tree
(vp): trèo cây
5.
use the sun
(vp): sử dụng mặt trời
6.
follow the river
(vp): theo sông
7.
keep cool
(vp): giữ mát
8.
light a fire
(vp): thắp lửa
9.
make a noise
(vp): gây ồn ào
10.
move at night
(vp): di chuyển vào ban đêm
11.
pick fruit
(vp): hái trái cây
12.
run away
/rʌn əˈweɪ/
(vp): chạy đi
13.
stay where you are
(vp): ở lại nơi bạn đang ở
14.
find drinking water
(vp): tìm nước uống
Cùng chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh về động từ sinh tồn - Cách đọc và nghĩa