Từ vựng tiếng Anh về tính từ miêu tả tính cách - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 7


Từ vựng về tính cách con người

Các từ vựng miêu tả tính cách gồm: cheerful, selfish, generous, popular, talkative, bossy, energetic, honest, impatient,....

1.

character /ˈkærəktə(r)/
(n): tính cách/ tính tình

2.

cheerful /ˈtʃɪəfl/
(adj): vui vẻ

3.

selfish /ˈselfɪʃ/
(adj): ích kỉ

4.

energetic /ˌenəˈdʒetɪk/
(adj): năng động

5.

popular /ˈpɒpjələ(r)/
(adj): nổi tiếng

6.

talkative /ˈtɔːkətɪv/
(adj): nói nhiều

7.

generous /ˈdʒenərəs/
(adj): rộng lượng

8.

honest /ˈɒnɪst/
(adj): chân thành

9.

impatient /ɪmˈpeɪʃnt/
(adj): thiếu kiên nhẫn

10.

bossy /ˈbɒsi/
(adj): hách dịch/ thích ra lệnh cho người khác


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về giao thông trong tương lai - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về môi trường - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về thiết bị công nghệ cao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về thức ăn và đồ uống - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về tính từ miêu tả phẩm chất của ngôi sao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về tính từ miêu tả tính cách - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về trang phục và miêu tả ngoại hình - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về đơn vị đo lường và tính từ miêu tả món ăn - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về động từ sinh tồn - Cách đọc và nghĩa
Used to ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng tiếng Anh 7
Will và won't ý nghĩa và cách sử dụng trong câu điều kiện loại 1 tiếng Anh 7