Từ vựng tiếng Anh về môi trường - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Từ vựng về thiên nhiên Tiếng Anh 7


Từ vựng về môi trường

Từ vựng về môi trường gồm: environment, problem, solution, pollution, endangered animals, deforestation, reuse, reduce, recycle, plastic, plant trees, national parks,....

1.

environment /ɪnˈvaɪrənmənt/
(n): môi trường

2.

problem /ˈprɒbləm/
(n): vấn đề

3.

solution /səˈluːʃn/
(n): giải pháp

4.

pollution /pəˈluːʃn/
(n): sự ô nhiễm

5.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/
(n): động vật hoang dã

6.

endangered animals /ɪnˈdeɪnʤəd ˈænɪməlz/
(n): những động vật bị đe dọa

7.

deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
(n): sự tàn phá rừng

8.

reuse /ˌriːˈjuːz/
(v): tái sử dụng

9.

reduce /ri'dju:s/
(v): cắt giảm

10.

recycle /ˌriːˈsaɪkl/
(v): tái chế

11.

plastic /ˈplæstɪk/
(n): nhựa

12.

plant trees /plɑːnt triːz/
(vp): trồng cây

13.

national park /ˈnæʃənl/ /pɑːk/
(np): vườn quốc gia


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm tiêu khiển - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các động từ chỉ sự chuyển động - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các động từ chỉ sự yêu thích - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các động từ thông dụng - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về giao thông trong tương lai - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về môi trường - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về thiết bị công nghệ cao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về thức ăn và đồ uống - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về tính từ miêu tả phẩm chất của ngôi sao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về tính từ miêu tả tính cách - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về trang phục và miêu tả ngoại hình - Cách đọc và nghĩa