Từ vựng về môi trường
Từ vựng về môi trường gồm: environment, problem, solution, pollution, endangered animals, deforestation, reuse, reduce, recycle, plastic, plant trees, national parks,....
1.
environment
/ɪnˈvaɪrənmənt/
(n): môi trường
2.
problem
/ˈprɒbləm/
(n): vấn đề
3.
solution
/səˈluːʃn/
(n): giải pháp
4.
pollution
/pəˈluːʃn/
(n): sự ô nhiễm
5.
wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/
(n): động vật hoang dã
6.
endangered animals
/ɪnˈdeɪnʤəd ˈænɪməlz/
(n): những động vật bị đe dọa
7.
deforestation
/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
(n): sự tàn phá rừng
8.
reuse
/ˌriːˈjuːz/
(v): tái sử dụng
9.
reduce
/ri'dju:s/
(v): cắt giảm
10.
recycle
/ˌriːˈsaɪkl/
(v): tái chế
11.
plastic
/ˈplæstɪk/
(n): nhựa
12.
plant trees
/plɑːnt triːz/
(vp): trồng cây
13.
national park
/ˈnæʃənl/ /pɑːk/
(np): vườn quốc gia
Cùng chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh về môi trường - Cách đọc và nghĩa