Từ vựng về các động từ thông dụng
Từ vựng về các động từ thông dụng trong tiếng Anh gồm: stay, meet, help, visit, explore, come, give, see, travel, watch, go, find, eat, look, take, feel, have, get, leave,...
1.
stay
/steɪ/
stayed - stayed (v): ở lại
2.
meet
/miːt/
met - met (v): gặp
3.
help
/help/
helped - helped (v): giúp đỡ
4.
visit
/ˈvɪzɪt/
visited - visited (v): ghé thăm/ tham quan
5.
explore
/ɪkˈsplɔː(r)/
explored - explored (v): khám phá, thám hiểm
6.
come
/kʌm/
came - come (v): đến
7.
give
/ɡɪv/
gave - given (v): đưa/ cho
8.
see
/siː/
saw - seen (v): nhìn thấy
9.
travel
/ˈtrævl/
travelled - travelled (v): đi lại/ du lịch
10.
watch
/wɑːtʃ/
watched - watched (v): xem
11.
go
/ɡəʊ/
went - gone (v): đi
12.
find
/faɪnd/
found - found (v): tìm thấy
13.
eat
/iːt/
ate - eaten (v): ăn
14.
look
/lʊk/
looked - looked (v): nhìn
15.
take
/teɪk/
took - taken (v): lấy/ cầm/ nắm
16.
feel
/fiːl/
felt - felt (v): cảm thấy
17.
have
/həv/
had - had (v): có
18.
get
/ɡet/
got - got/ gotten (v): trở nên/ nhận
19.
leave
/liːv/
left - left (v): rời đi/ để lại
Cùng chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh về các động từ thông dụng - Cách đọc và nghĩa