Từ vựng về các hoạt động tiêu khiển
Các từ vựng về thú tiêu khiển gồm: DIY activities, build dollhouses, make paper flowers, hang out, play sport, go to the cinema, go cycling, ride a horse, do puzzles, surf the net,...
1.
knitting kit
/ˈnit̬.ɪŋ kit/
(np):bộ dụng cụ đan
2.
DIY activity
/ækˈtɪv.ə.t̬i/
(np): các hoạt động tự làm
3.
build dollhouses
/bɪldˈdɒlˌhaʊs/
(vp): xây nhà búp bê
4.
make paper flowers
/meɪk ˈpeɪ.pɚ ˈflaʊ.ɚ/
(vp): làm hoa giấy
5.
hang out
/hæŋ/ /aʊt/
(phr.v): đi chơi
6.
play sport
/pleɪ spɔːt /
(vp): chơi thể thao
7.
go to the cinema
/gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/
(vp): đi xem phim
8.
go cycling
/gəʊ ˈsaɪklɪŋ/
(vp): đạp xe
9.
ride a horse
/raɪd/ /ə/ /hɔːs/
(vp): cưỡi ngựa
10.
do puzzles
/duː /ˈpʌz.əl/
(vp): giải ô chữ
11.
surf the net
/sɝːf ðə net/
(vp): lướt internet
12.
take photo
/teɪk foʊ.t̬oʊ/
(vp): chụp ảnh
13.
go to museum
/ɡəʊ tuː mjuːˈziː.əm/
(vp): đi bảo tàng
14.
see new exhibit
/siː njuː ɪɡˈzɪb.ɪt/
(vp): xem triển lãm
Cùng chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động tiêu khiển - Cách đọc và nghĩa