Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề môi trường và bảo vệ môi trường - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8 Lý thuyết Từ vựng về môi trường Tiếng Anh 8


Từ vựng về các vấn đề môi trường và bảo vệ môi trường

Từ vựng về các vấn đề môi trường và bảo vệ môi trường gồm: pollution, protect, reduce, ecosystem, carbon footprint, endangered species, extiction, habitat, release,...

1.

carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
(np) dấu chân các bon

2.

ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/
(n) hệ sinh thái

3.

endangered species /ɪnˈdeɪn·dʒərd ˈspi·ʃiz/
(np) các loài động vật có nguy cơ bị tuyệt chủng

4.

extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/
(n) sự tuyệt chủng, tuyệt diệt

5.

habitat /ˈhæbɪtæt/
(n) môi trường sống

6.

protect /prəˈtekt/
(v) bảo vệ

7.

release /rɪˈliːs/
(v) thải ra, làm thoát ra

8.

single-use /ˌsɪŋ.ɡəlˈjuːs/
(adj) sử dụng một lần

9.

species /ˈspi·ʃiz/
(n) giống, loài động vật

10.

substance /ˈsʌbstəns/
(n) chất

11.

toxic /ˈtɒk.sɪk/
(adj) độc hại

12.

pollution /pəˈluːʃn/
(n) ô nhiễm

13.

reduce /ri'dju:s/
(v) cắt giảm

14.

plastic rubbish /ˈplæs.tɪk ˈrʌb.ɪʃ/
(np) rác thải nhựa

15.

renewable source /rɪˈnjuː.ə.bəl sɔːs/
(np) nguồn tài nguyên tái tạo


Cùng chủ đề:

Tường thuật câu trần thuật - Các bước chuyển đổi và những thay đổi cần chú ý tiếng Anh 8
Từ vựng tiếng Anh về các các cụm từ chỉ sự yêu thích - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động tiêu khiển - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các lễ hội của các dân tộc - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các sở thích phổ biến - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề môi trường và bảo vệ môi trường - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về thể thao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người - Cách đọc, nghĩa và bài tập áp dụng
Từ vựng về các dân tộc thiểu số - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các hoạt động lễ hội - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng