Từ vựng về tính cách cá nhân
Các từ vựng miêu tả tính cách gồm: cheerful, selfish, generous, popular, talkative, bossy, energetic, honest, impatient,...
1.
character
/ˈkærəktə(r)/
(n): tính cách/ tính tình
2.
cheerful
/ˈtʃɪəfl/
(adj): vui vẻ
3.
selfish
/ˈselfɪʃ/
(adj): ích kỉ
4.
energetic
/ˌenəˈdʒetɪk/
(adj): năng động
5.
popular
/ˈpɒpjələ(r)/
(adj): nổi tiếng
6.
talkative
/ˈtɔːkətɪv/
(adj): nói nhiều
7.
generous
/ˈdʒenərəs/
(adj): rộng lượng
8.
honest
/ˈɒnɪst/
(adj): chân thành
9.
impatient
/ɪmˈpeɪʃnt/
(adj): thiếu kiên nhẫn
10.
bossy
/ˈbɒsi/
(adj): hách dịch/ thích ra lệnh cho người khác
Cùng chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người - Cách đọc, nghĩa và bài tập áp dụng