Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người - Cách đọc, nghĩa và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8 Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 8


Từ vựng về tính cách cá nhân

Các từ vựng miêu tả tính cách gồm: cheerful, selfish, generous, popular, talkative, bossy, energetic, honest, impatient,...

1.

character /ˈkærəktə(r)/
(n): tính cách/ tính tình

2.

cheerful /ˈtʃɪəfl/
(adj): vui vẻ

3.

selfish /ˈselfɪʃ/
(adj): ích kỉ

4.

energetic /ˌenəˈdʒetɪk/
(adj): năng động

5.

popular /ˈpɒpjələ(r)/
(adj): nổi tiếng

6.

talkative /ˈtɔːkətɪv/
(adj): nói nhiều

7.

generous /ˈdʒenərəs/
(adj): rộng lượng

8.

honest /ˈɒnɪst/
(adj): chân thành

9.

impatient /ɪmˈpeɪʃnt/
(adj): thiếu kiên nhẫn

10.

bossy /ˈbɒsi/
(adj): hách dịch/ thích ra lệnh cho người khác


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động tiêu khiển - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các lễ hội của các dân tộc - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các sở thích phổ biến - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề môi trường và bảo vệ môi trường - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về thể thao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người - Cách đọc, nghĩa và bài tập áp dụng
Từ vựng về các dân tộc thiểu số - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các hoạt động lễ hội - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các đặc điểm tự nhiên - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cảm xúc con người - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng