Từ vựng về các hoạt động lễ hội
Từ vựng về các hoạt động lễ hội gồm: costume, decoration, Easter, feast, fireworks, float, folk dance, Mid-Autumn Festival, parade, Thanksgiving,...
1.
festival
/ˈfestɪvl/
(n): lễ hội
2.
Thanksgiving
/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/
(n): Lễ Tạ ơn
3.
costume
/ˈkɒstjuːm/
(n): trang phục
4.
decorate
/ˈdekəreɪt/
(v): trang trí
5.
Easter
/ˈiːstə(r)/
(n): Lễ Phục sinh
6.
feast
/fiːst/
(n): bữa tiệc
7.
feature
/ˈfiːtʃə(r)/
(n): trình diễn đặc biệt
8.
fireworks display
/ˈfaɪəwɜːks dɪsˈpleɪ/
(np): trình diễn pháo hoa
9.
float
/fləʊt/
(n): xe diễu hành
10.
folk dance
(np): nhảy/ múa dân gian
11.
Mid-Autumn Festival
/mid 'ɔ:təm 'festivəl/
(np): Tết trung thu
12.
parade
/pəˈreɪd/
(n): cuộc diexu hành
13.
prosperity
/prɒˈsperəti/
(n): sự thịnh vượng
Cùng chủ đề:
Từ vựng về các hoạt động lễ hội - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng