Từ vựng về các hoạt động lễ hội - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8 Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 8


Từ vựng về các hoạt động lễ hội

Từ vựng về các hoạt động lễ hội gồm: costume, decoration, Easter, feast, fireworks, float, folk dance, Mid-Autumn Festival, parade, Thanksgiving,...

1.

festival /ˈfestɪvl/
(n): lễ hội

2.

Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/
(n): Lễ Tạ ơn

3.

costume /ˈkɒstjuːm/
(n): trang phục

4.

decorate /ˈdekəreɪt/
(v): trang trí

5.

Easter /ˈiːstə(r)/
(n): Lễ Phục sinh

6.

feast /fiːst/
(n): bữa tiệc

7.

feature /ˈfiːtʃə(r)/
(n): trình diễn đặc biệt

8.

fireworks display /ˈfaɪəwɜːks dɪsˈpleɪ/
(np): trình diễn pháo hoa

9.

float /fləʊt/
(n): xe diễu hành

10.

folk dance
(np): nhảy/ múa dân gian

11.

Mid-Autumn Festival /mid 'ɔ:təm 'festivəl/
(np): Tết trung thu

12.

parade /pəˈreɪd/
(n): cuộc diexu hành

13.

prosperity /prɒˈsperəti/
(n): sự thịnh vượng


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về các sở thích phổ biến - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề môi trường và bảo vệ môi trường - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về thể thao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người - Cách đọc, nghĩa và bài tập áp dụng
Từ vựng về các dân tộc thiểu số - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các hoạt động lễ hội - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các đặc điểm tự nhiên - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cảm xúc con người - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về công nghệ giao tiếp - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cuộc sống ở nông thôn và thành phố - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng