Từ vựng về công nghệ giao tiếp - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8 Lý thuyết Từ vựng về khoa học và công nghệ Tiếng Anh 8


Từ vựng về công nghệ giao tiếp

Từ vựng về công nghệ giao tiếp gồm: account, translation machine, charge, emoji, holography, voice message, text message, instantly, language barrier, internet connection, live,...

1.

account /əˈkaʊnt/
(n) tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội..)

2.

carrier pigeon /ˈkær.i.ə ˌpɪdʒ.ən/
(np) bồ câu đưa thư

3.

translation machine / trænsˈleɪ.ʃən məˌʃiːn /
(np) máy dịch thuật

4.

charge /tʃɑːdʒ/
(v) nạp, sạc (pin)

5.

emoji /ɪˈməʊdʒi/
(n) biểu tượng cảm xúc

6.

holography /hɒˈlɒgrəfi/
(n) hình thức giao tiếp bằng không gian ba chiều

7.

instantly /ˈɪnstəntli/
(adv) ngay lập tức

8.

internet connection /ˈɪntəˌnɛt kəˈnɛkʃən/
(np) kết nối mạng

9.

language barrier /ˈlæŋgwɪʤ/ /ˈbærɪə/
(np) rào cản ngôn ngữ

10.

live /lɪv/
(adj) (phát sóng, truyền hình) trực tiếp

11.

smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/
(n) điện thoại thông minh

12.

social network /ˌsəʊ.ʃəl ˈnet.wɜːk/
(np) mạng xã hội

13.

tablet /ˈtæblət/
(n) máy tính bảng

14.

telepathy /təˈlepəθi/
(n) hình thức giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm

15.

webcam /ˈwebkæm/
(n) thiết bị ghi / truyền hình ảnh

16.

video conference /ˈvɪdɪəʊ/ /ˈkɒnfərəns/
(np) cuộc họp trực tuyến

17.

high-speed /ˌhaɪˈspiːd/
(adj) tốc độ cao

18.

voice message /vɔɪs mes.ɪdʒ/
(np) tin nhắn thoại


Cùng chủ đề:

Từ vựng về các dân tộc thiểu số - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các hoạt động lễ hội - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các đặc điểm tự nhiên - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cảm xúc con người - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về công nghệ giao tiếp - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cuộc sống ở nông thôn và thành phố - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về khả năng và đặc điểm của thanh thiếu niên - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về khoa học và công nghệ tương lai - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về mua sắm - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về phim - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng