Từ vựng về công nghệ giao tiếp
Từ vựng về công nghệ giao tiếp gồm: account, translation machine, charge, emoji, holography, voice message, text message, instantly, language barrier, internet connection, live,...
1.
account
/əˈkaʊnt/
(n) tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội..)
2.
carrier pigeon
/ˈkær.i.ə ˌpɪdʒ.ən/
(np) bồ câu đưa thư
3.
translation machine
/ trænsˈleɪ.ʃən məˌʃiːn /
(np) máy dịch thuật
4.
charge
/tʃɑːdʒ/
(v) nạp, sạc (pin)
5.
emoji
/ɪˈməʊdʒi/
(n) biểu tượng cảm xúc
6.
holography
/hɒˈlɒgrəfi/
(n) hình thức giao tiếp bằng không gian ba chiều
7.
instantly
/ˈɪnstəntli/
(adv) ngay lập tức
8.
internet connection
/ˈɪntəˌnɛt kəˈnɛkʃən/
(np) kết nối mạng
9.
language barrier
/ˈlæŋgwɪʤ/ /ˈbærɪə/
(np) rào cản ngôn ngữ
10.
live
/lɪv/
(adj) (phát sóng, truyền hình) trực tiếp
11.
smartphone
/ˈsmɑːtfəʊn/
(n) điện thoại thông minh
12.
social network
/ˌsəʊ.ʃəl ˈnet.wɜːk/
(np) mạng xã hội
13.
tablet
/ˈtæblət/
(n) máy tính bảng
14.
telepathy
/təˈlepəθi/
(n) hình thức giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm
15.
webcam
/ˈwebkæm/
(n) thiết bị ghi / truyền hình ảnh
16.
video conference
/ˈvɪdɪəʊ/ /ˈkɒnfərəns/
(np) cuộc họp trực tuyến
17.
high-speed
/ˌhaɪˈspiːd/
(adj) tốc độ cao
18.
voice message
/vɔɪs mes.ɪdʒ/
(np) tin nhắn thoại
Cùng chủ đề:
Từ vựng về công nghệ giao tiếp - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng