Từ vựng về mua sắm - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8 Lý thuyết Từ vựng về thời gian rảnh rỗi Tiếng Anh 8


Từ vựng về mua sắm

Từ vựng về mua sắm gồm: brand, budget, customer service, shopping habbit, on sale, pay attention, thrift store, crash, disconnect, manager, overheat, receipt, restart, warranty, shipper, hotline,...

1.

shopping habbit
(np): thói quen mua sắm

2.

brand /brænd/
(n): nhãn hiệu, thương hiệu

3.

budget /'bʌdʒit/
(n): ngân sách

4.

customer service
(np): bộ phận chăm sóc khách hàng

5.

on sale / ɒn seɪl/
(phr): đang giảm giá

6.

pay attention / peɪ ə'tenʃən /
(phr): chú ý

7.

thrift store /ˈθrɪft ˌstɔːr/
(np): cửa hàng bán đồ cũ

8.

crash /kræʃ/
(v): (máy tính) gặp sự cố

9.

disconnect /ˌdɪskəˈnekt/
(v): ngừng kết nối

10.

manager /ˈmænɪdʒə(r)/
(n): người quản lí

11.

overheat /ˌəʊvəˈhiːt/
(v): trở nên quá nóng

12.

receipt /rɪˈsiːt/
(n): hóa đơn

13.

restart /ˈriːstɑːt/
(v): khởi động lại

14.

warranty /ˈwɒrənti/
(n): bảo hành

15.

shipper /ˈʃɪpə(r)/
(n): người giao hàng

16.

hotline /ˈhɒtlaɪn/
(n): đường dây nóng


Cùng chủ đề:

Từ vựng về cảm xúc con người - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về công nghệ giao tiếp - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cuộc sống ở nông thôn và thành phố - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về khả năng và đặc điểm của thanh thiếu niên - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về khoa học và công nghệ tương lai - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về mua sắm - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về phim - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về phong tục và truyền thống - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về sự sống ngoài không gian - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về tai nạn - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về thời tiết - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng tiếng Anh 8