Từ vựng về tai nạn - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8 Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 8


Từ vựng về các loại tai nạn

Từ vựng tiếng Anh về tai nạn và vết thương gồm: burn, cut, hurt, injure, fall over, slip over, bleed, pain, trip, break, sprain,...

1.

burn /bɜːn/
(n): vết bỏng

2.

cut /kʌt/
(n): vết cắt

3.

hurt /hɝːt/
(v): làm bị thương

4.

injure /ˈɪndʒə(r)/
(v): làm đau

5.

fall over /fɔːl/
(phr.v): ngã

6.

slip over /slɪp/
(vp): trượt ngã

7.

bleed /bliːd/
(v): chảy máu

8.

trip /trɪp/
(v): trượt, vấp ngã

9.

break /biːk/
(v): gãy, làm vỡ

10.

sprain /spreɪn/
(n): sự trẹo xương, bong gân


Cùng chủ đề:

Từ vựng về khoa học và công nghệ tương lai - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về mua sắm - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về phim - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về phong tục và truyền thống - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về sự sống ngoài không gian - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về tai nạn - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về thời tiết - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng tiếng Anh 8
Từ vựng về thời tiết - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụngcông việc liên quan đến môi trường
Từ vựng về truyền hình - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về trường học và thi cử - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về vấn đề của thanh thiếu niên - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng