Từ vựng về phim - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8 Lý thuyết Từ vựng về thời gian rảnh rỗi Tiếng Anh 8


Từ vựng liên quan đến phim

Từ vựng về phim gồm: action film, animation, fantasy film, horror film, musical, period drama, romantic comedy, science fiction film, sitcom, thriller, war film, western, convincing, gripping, imaginative, unrealistic, acting, plot, scence, script, soundtrack, special effect,...

1.

action film /ˈæk.ʃən ˌfɪlm/
(np): phim hành động

2.

animation /ˌænɪˈmeɪʃn/
(n): phim hoạt hình

3.

fantasy film
(np): phim giả tưởng

4.

horror film /ˈhɒrə/ /fɪlm/
(np): phim kinh dị

5.

musical /ˈmjuːzɪkl/
(n): nhạc kịch

6.

period drama /ˈpɪr.i.əd ˌdræm.ə/
(np): phim dài tập

7.

romantic comedy /roʊˈmæn.t̬ɪk ˈkɑː.mə.di/
(np): hài kịch lãng mạn

8.

science fiction /ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/
(np): khoa học viễn tưởng

9.

sitcom /ˈsɪtkɒm/
(n): hài kịch tình huống

10.

thriller /ˈθrɪlə(r)/
(n): kinh dị

11.

war film /wɔːr fɪlm/
(np): phim chiến tranh

12.

western /ˈwestən/
(n): phim miền tây

13.

convincing /kənˈvɪnsɪŋ/
(adj): có tính thuyết phục

14.

gripping /ˈɡrɪpɪŋ/
(adj): thu hút

15.

imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/
(adj): giàu tưởng tượng

16.

unrealistic /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/
(adj): không chân thực

17.

acting /ˈæktɪŋ/
(n): diễn xuất

18.

plot /plɒt/
(n): cốt truyện

19.

scene /siːn/
(n): cảnh quay

20.

script /skrɪpt/
(n): kịch bản

21.

soundtrack /ˈsaʊndtræk/
(n): nhạc phim

22.

special effect /ˈspɛʃəl ɪˈfɛkt/
(np): hiệu ứng đặc biệt


Cùng chủ đề:

Từ vựng về công nghệ giao tiếp - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cuộc sống ở nông thôn và thành phố - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về khả năng và đặc điểm của thanh thiếu niên - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về khoa học và công nghệ tương lai - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về mua sắm - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về phim - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về phong tục và truyền thống - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về sự sống ngoài không gian - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về tai nạn - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về thời tiết - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng tiếng Anh 8
Từ vựng về thời tiết - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụngcông việc liên quan đến môi trường