Từ vựng về cuộc sống ở nông thôn và thành phố - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8 Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 8


Từ vựng về cuộc sống ở nông thôn và thành phố

Từ vựng về cuộc sống ở nông thôn và thành phố gồm: countryside, crop, harvest, cultivate, load, cattle, herd, hospitable, lighthouse,...

1.

cattle /ˈkætl/
(n) gia súc

2.

combine harvester /kəmˈbaɪn ˈhɑː.vɪ.stər/
(np) máy gặt đập liên hợp

3.

crop /krɒp/(n)
(n) vụ, mùa

4.

cultivate /ˈkʌltɪveɪt/
(v) trồng trọt

5.

harvest /ˈhɑːvɪst/
(n/v) vụ thu hoạch, gặt hái

6.

herd /hɜːd/
(v) chăn giữ vật nuôi

7.

hospitable /hɒˈspɪtəbl/
(adj) mến khách, hiếu khách

8.

lighthouse /ˈlaɪthaʊs/
(n) đèn biển, hải đăng

9.

load /ləʊd/
(v) chất, chở

10.

orchard /ˈɔːtʃəd/
(n) vườn cây ăn quả

11.

paddy field /ˈpædi fiːld/
(n.phr) ruộng lúa

12.

plough /plaʊ/(v)
(v) cày (thửa ruộng)

13.

poultry /ˈpəʊltri/
(n) gia cầm

14.

situate /ˈsɪtʃ.u.eɪt/
(v) tọa lạc

15.

ancient /ˈeɪnʃənt/
(adj) cổ đại

16.

kite-flying /ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/
(n) thả diều

17.

dragon-snake /ˈdræɡ. ən sneɪk/
(np) rồng rắn lên mây


Cùng chủ đề:

Từ vựng về các hoạt động lễ hội - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các đặc điểm tự nhiên - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cảm xúc con người - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về công nghệ giao tiếp - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cuộc sống ở nông thôn và thành phố - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về khả năng và đặc điểm của thanh thiếu niên - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về khoa học và công nghệ tương lai - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về mua sắm - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về phim - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về phong tục và truyền thống - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng