Từ vựng về các đặc điểm tự nhiên - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8 Lý thuyết Từ vựng về môi trường Tiếng Anh 8


Từ vựng về các đặc điểm tự nhiên

Từ vựng về cảnh quang thiên nhiên gồm: landscape, feature, cave, cliff, desert, forest, hill, lake, mountain, ocean, river, rocks, shore, stream, valley, shallow, steep,....

1.

landscape /ˈlændskeɪp/
(n): cảnh quang

2.

feature /ˈfiːtʃə(r)/
(n): nét đặc trưng, đặc điểm

3.

cave /keɪv/
(n): hang động

4.

cliff /klɪf/
(n): vách đá

5.

desert /ˈdezət/
(n): sa mạc

6.

forest /ˈfɒrɪst/
(n): rừng

7.

hill /hɪl/
(n): đồi

8.

lake /leɪk/
(n): hồ/ ao

9.

mountain /ˈmaʊntən/
(n): núi

10.

ocean /ˈəʊʃn/
(n): đại dương

11.

river /ˈrɪvə(r)/
(n): sông

12.

rocks /rɒks/
(n): đá

13.

shore /ʃɔː(r)/
(n): bờ biển

14.

stream /striːm/
(n): suối

15.

valley /ˈvæli/
(n): thung lũng

16.

shallow /ˈʃæləʊ/
(adj): nông, cạn

17.

steep /stiːp/
(adj): dốc


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về thể thao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người - Cách đọc, nghĩa và bài tập áp dụng
Từ vựng về các dân tộc thiểu số - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các hoạt động lễ hội - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các đặc điểm tự nhiên - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cảm xúc con người - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về công nghệ giao tiếp - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cuộc sống ở nông thôn và thành phố - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về khả năng và đặc điểm của thanh thiếu niên - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về khoa học và công nghệ tương lai - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng