Từ vựng tiếng Anh về thể thao - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8 Lý thuyết Từ vựng về thời gian rảnh rỗi Tiếng Anh 8


Từ vựng về thể thao

Các từ vựng về hoạt động thể thao gồm: sports, play, mat, helmet, flippers, boxing gloves, wetsuit, rollerblades, hoop, snorkel, punchbag, yoga, kickboxing,...

1.

sports /spɔːrts/
(n): các môn thể thao

2.

snorkelling /ˈsnɔːkəlɪŋ/
(n): môn lặn với ống thở

3.

rollerblading
(n): trượt patin

4.

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/
(n): bóng rổ

5.

kickboxing /ˈkɪk bɒksɪŋ/
(n): môn võ thuật kết hợp giữa quyền Anh và karate

6.

football /ˈfʊtbɔːl/
(n): bóng đá

7.

swimming /ˈswɪm.ɪŋ/
(n): bơi

8.

volleyball /ˈvɒlibɔːl/
(n): bóng chuyền

9.

table tennis /ˈteɪbl tɛnɪs/
(n): bóng bàn

10.

badminton /ˈbædmɪntən/
(n): cầu lông

11.

mat /mæt/
(n): thảm tập yoga

12.

helmet /ˈhelmɪt/
(n): mũ bảo hiểm

13.

snorkel /ˈsnɔːkl/
(n): ống thở

14.

flipper /ˈflɪpə(r)/
(n): chân chèo

15.

wetsuit /ˈwetsuːt/
(n): đồ lặn


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về các các cụm từ chỉ sự yêu thích - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động tiêu khiển - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các lễ hội của các dân tộc - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các sở thích phổ biến - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề môi trường và bảo vệ môi trường - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về thể thao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người - Cách đọc, nghĩa và bài tập áp dụng
Từ vựng về các dân tộc thiểu số - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các hoạt động lễ hội - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các đặc điểm tự nhiên - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng