Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp
Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp gồm: degree, driving license, adapt, earn money, start up, flexible, director, settle down, early bird, retire,...
1.
degree
/dɪˈɡriː/(n)
(n) bằng cấp
2.
driving license
/ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/
(n) bằng lái xe
3.
adapt
/əˈdæpt/
(v) thích nghi
4.
earn money
/ɜːn ˈmʌn.i/
(v phr.) kiếm tiền
5.
start up
/stɑːt ʌp/
(phr.v) khởi nghiệp
6.
flexible
/ˈfleksəbl/
(adj) linh hoạt
7.
audition
/ɔːˈdɪʃ.ən/
(n) buổi thử giọng
8.
director
/dəˈrektə(r)/
(n) giám đốc
9.
settle down
/ˈset.əl
(phr.v) ổn định
10.
early bird
/ˈɜː.li ˌbɜːd/
(n) người ngủ dậy sớm
11.
retire
/rɪˈtaɪə(r)/
(v) nghỉ hưu
Cùng chủ đề:
Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng