Từ vựng về cảm xúc con người - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8 Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 8


Từ vựng về cảm xúc của con người

Từ vựng tính từ miêu tả cảm xúc gồm: anxious, ashamed, bored, confused, cross, disappointed, ambarrassed, envious, excited, frightened, proud, relieved, shocked, suspicious, upset,...

1.

anxious /ˈæŋkʃəs/
(adj): lo lắng

2.

ashamed /əˈʃeɪmd/
(adj): xấu hổ

3.

bored /bɔːd/
(adj): buồn chán

4.

confused /kənˈfjuːzd/
(adj): khó hiểu, gây bối rối

5.

cross /krɒs/
(adj): tức giận

6.

disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(adj): thất vọng

7.

embarrassed /ɪmˈbærəst/
(adj): lúng túng

8.

envious /ˈenviəs/
(adj): ganh tị, đố kị

9.

excited /ɪkˈsaɪtɪd/
(adj): hào hứng

10.

frightened /ˈfraɪtnd/
(adj): bị làm cho hoảng sợ

11.

proud /praʊd/
(adj): tự hào

12.

relieved /rɪˈliːvd/
(adj): nhẹ nhõm

13.

shocked /ʃɒkt/
(adj): bị sốc

14.

suspicious /səˈspɪʃəs/
(adj): hoài nghi

15.

upset /ˌʌpˈset/
(adj): buồn


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người - Cách đọc, nghĩa và bài tập áp dụng
Từ vựng về các dân tộc thiểu số - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các hoạt động lễ hội - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các đặc điểm tự nhiên - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cảm xúc con người - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về công nghệ giao tiếp - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cuộc sống ở nông thôn và thành phố - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về khả năng và đặc điểm của thanh thiếu niên - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về khoa học và công nghệ tương lai - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về mua sắm - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng