Từ vựng về khoa học và công nghệ tương lai - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8 Lý thuyết Từ vựng về khoa học và công nghệ Tiếng Anh 8


Từ vựng về khoa học và công nghệ tương lai

Từ vựng về khoa học và công nghệ tương lai gồm: application, convenient, computer screen, digital, communicate, discover, robot teacher, facial recognition, fingerprint scanner, eye-tracking,...

1.

application /ˌæplɪˈkeɪʃn/
(n) ứng dụng

2.

contact lenses /ˈkɒn.tækt ˌlenz/
(np) kính áp tròng

3.

convenient /kənˈviːniənt/
(adj) thuận lợi

4.

computer screen /kəmˈpjuːtə skriːn/
(np) màn hình máy tính

5.

invention /ɪnˈvenʃn/
(n) sự phát minh

6.

digital /ˈdɪdʒɪtl/
(adj) điện tử

7.

discover /dɪˈskʌvə(r)/
(v) phát hiện

8.

communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/
(v) giao tiếp

9.

robot teacher /ˈrəʊ.bɒt ˈtiː.tʃər/
(np) giáo viên người máy

10.

facial recognition /ˌfeɪ.ʃəl rek.əɡˈnɪʃ.ən/
(np) nhận dạng khuôn mặt

11.

fingerprint scanner /ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt ˈskæn.ər/
(np) máy quét dấu vân tay

12.

eye-tracking /aɪ ˈtræk.ɪŋ/
(n) theo dõi mắt

13.

experiment /ɪkˈsperɪmənt/
(n) cuộc thí nghiệm

14.

biometrics /ˌbaɪəʊˈmetrɪks/
(n) sinh trắc học

15.

nanolearning /næn.əʊˈlɜː.nɪŋ/
(n) chương trình hướng dẫn cho phép người tham gia học một chủ đề nhất định trong khung thời gian từ 2-10 phút thông qua việc sử dụng phương tiện điện tử

16.

equipment /ɪˈkwɪpmənt/
(n) thiết bị

17.

identity /aɪˈdentəti/
(n) danh tính

18.

voice recognition /vɔɪs ˌrɛkəgˈnɪʃən/
(np) nhận diện giọng nói


Cùng chủ đề:

Từ vựng về các đặc điểm tự nhiên - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cảm xúc con người - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về công nghệ giao tiếp - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về cuộc sống ở nông thôn và thành phố - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về khả năng và đặc điểm của thanh thiếu niên - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về khoa học và công nghệ tương lai - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về mua sắm - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về phim - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về phong tục và truyền thống - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về sự sống ngoài không gian - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về tai nạn - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng