Từ vựng về sự sống ngoài không gian - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8 Lý thuyết Từ vựng về khoa học và công nghệ Tiếng Anh 8


Từ vựng về sự sống ngoài không gian

Từ vựng về sự sống ngoài không gian gồm: galaxy, solar system, planets, Mars, Mercury, Jupiter, Uranus, alien, fiction, Venus, Neptune, telescope, gravity, spaceman,...

1.

alien /ˈeɪliən/
(n) người ngoài hành tinh

2.

fiction /ˈfɪkʃn/
(n) viễn tưởng

3.

creature /ˈkriːtʃə(r)/
(n) sinh vật

4.

spaceship /ˈspeɪsʃɪp/
(n) tàu không gian

5.

jupiter /ˈdʒuːpɪtə(r)/
(n) sao Mộc

6.

saturn /ˈsætɜːn/
(n) sao Thổ

7.

uranus /ˈjʊə.rən.əs/
(n) sao Thiên Vương

8.

venus /ˈviːnəs/
(n) sao Kim

9.

mercury /ˈmɜːkjəri/
(n) sao Thủy

10.

neptune /ˈneptjuːn/
(n) sao Hải Vương

11.

rocket /ˈrɒkɪt/
(n) tên lửa

12.

galaxy /ˈɡæləksi/
(n) ngân hà

13.

telescope /ˈtelɪskəʊp/
(n) kính thiên văn

14.

solar system /ˈsəʊlər sɪstəm/
(np) hệ mặt trời

15.

gravity /ˈɡrævəti/
(n) trọng lực

16.

spacemen /ˈspeɪs.men/
(n) phi hành gia

17.

spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/
(n) tàu vũ trụ


Cùng chủ đề:

Từ vựng về khả năng và đặc điểm của thanh thiếu niên - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về khoa học và công nghệ tương lai - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về mua sắm - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về phim - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về phong tục và truyền thống - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về sự sống ngoài không gian - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về tai nạn - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về thời tiết - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng tiếng Anh 8
Từ vựng về thời tiết - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụngcông việc liên quan đến môi trường
Từ vựng về truyền hình - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về trường học và thi cử - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng