Từ vựng về sự sống ngoài không gian
Từ vựng về sự sống ngoài không gian gồm: galaxy, solar system, planets, Mars, Mercury, Jupiter, Uranus, alien, fiction, Venus, Neptune, telescope, gravity, spaceman,...
1.
alien
/ˈeɪliən/
(n) người ngoài hành tinh
2.
fiction
/ˈfɪkʃn/
(n) viễn tưởng
3.
creature
/ˈkriːtʃə(r)/
(n) sinh vật
4.
spaceship
/ˈspeɪsʃɪp/
(n) tàu không gian
5.
jupiter
/ˈdʒuːpɪtə(r)/
(n) sao Mộc
6.
saturn
/ˈsætɜːn/
(n) sao Thổ
7.
uranus
/ˈjʊə.rən.əs/
(n) sao Thiên Vương
8.
venus
/ˈviːnəs/
(n) sao Kim
9.
mercury
/ˈmɜːkjəri/
(n) sao Thủy
10.
neptune
/ˈneptjuːn/
(n) sao Hải Vương
11.
rocket
/ˈrɒkɪt/
(n) tên lửa
12.
galaxy
/ˈɡæləksi/
(n) ngân hà
13.
telescope
/ˈtelɪskəʊp/
(n) kính thiên văn
14.
solar system
/ˈsəʊlər sɪstəm/
(np) hệ mặt trời
15.
gravity
/ˈɡrævəti/
(n) trọng lực
16.
spacemen
/ˈspeɪs.men/
(n) phi hành gia
17.
spacecraft
/ˈspeɪskrɑːft/
(n) tàu vũ trụ
Cùng chủ đề:
Từ vựng về sự sống ngoài không gian - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng