Từ vựng về trường học và thi cử
Từ vựng tiếng Anh về trường học và thi cử gồm: boarding school, single-sex school, uniform, enrol, homeschooling, curriculum, qualification, challenging, alternative, graduate, cheat,...
1.
boarding school
/ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/
(n) trường nội trú/ trường có ký túc xá
2.
single- sex school
/ˈsɪŋ.ɡəl seks skuːl/
(n) trường dành cho nam/nữ
3.
uniform
/ˈjuːnɪfɔːm/
(n) đồng phục
4.
enrol
/ɪnˈrəʊl/
(v) đăng ký
5.
homeschooling
/ˌhəʊmˈskuːl.ɪŋ/
(n) giáo dục tại gia
6.
curriculum
/kəˈrɪkjələm/
(n) chương trình giảng dạy
7.
apprenticeship
/əˈprentɪʃɪp/
(n) giai đoạn tập sự
8.
qualification
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
(n) bằng cấp
9.
alternative
/ɔːlˈtɜːnətɪv/
(n) sự lựa chọn
10.
challenging
/ˈtʃælɪndʒɪŋ/
(adj) mang tính thử thách
11.
graduate
/ˈɡrædʒuət/
(v) tốt nghiệp
12.
cheat
/tʃiːt/
(v) gian lận
13.
panic
/ˈpænɪk/
(adj) hoảng sợ
Cùng chủ đề:
Từ vựng về trường học và thi cử - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng