Từ vựng về động vật bị đe dọa
Từ vựng về động vật bị đe dọa gồm: rainforest, trade, illegal, endangered, eco-friendly, melt, harm, volunteer, turtle, feed,...
1.
rainforest
/ˈreɪnfɒrɪst/
(n) rừng mưa nhiệt đới
2.
endangered
/ɪnˈdeɪndʒəd/
(adj) bị đe dọa
3.
eco- friendly
/ˈiː.kəʊˌfrend.li/
(adj) thân thiện môi trường
4.
melt
/melt/
(v) tan chảy
5.
harm
/hɑːm/
(v) làm hại
6.
volunteer
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/
(v) tự nguyện
7.
trade
/treɪd/
(n) giao dịch
8.
illegal
/ɪˈliːɡl/
(adj) bất hợp pháp
9.
turtle
/ˈtɜːtl/
(n) con rùa
10.
feed
/fiːd/
(v) cho ăn
11.
programme
/ˈprəʊɡræm/
(n) chương trình
12.
tent
/tent/
(n) lều
13.
fence
/fens/
(n) hàng rào
Cùng chủ đề:
Từ vựng về động vật bị đe dọa - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng