Từ vựng về truyền hình - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8 Lý thuyết Từ vựng về thời gian rảnh rỗi Tiếng Anh 8


Từ vựng liên quan đến truyền hình

Từ vựng liên quan đến truyền hình gồm: TV program, comedy, talent show, cooking program, reality show, travel show, documentary, soap opera, cartoon, news, TV binge watcher, bookworm, drama series, episode, fantasy, science fiction,...

1.

TV program
(np): chương trình truyền hình

2.

comedy /ˈkɒmədi/
(n): hài kịch

3.

talent show /ˈtælənt ʃəʊ/
(np): chương trình tài năng

4.

cooking program / ˈkʊkɪŋ ˈprəʊgræm/
(np): chương trình nấu ăn

5.

reality show /riˈæl.ə.t̬i ˌʃoʊ/
(np): chương trình truyền hình thực tế

6.

travel show
(np): chương trình du lịch

7.

documentary /ˌdɒkjuˈmentri/
(n): phim tài liệu

8.

soap opera / səʊp ˈɒpərə /
(np): phim truyền hình dài tập

9.

cartoon /kɑːˈtuːn/
(n): hoạt hình

10.

news /njuːz/
(n): hoạt hình, thời sự


Cùng chủ đề:

Từ vựng về phong tục và truyền thống - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về sự sống ngoài không gian - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về tai nạn - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về thời tiết - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng tiếng Anh 8
Từ vựng về thời tiết - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụngcông việc liên quan đến môi trường
Từ vựng về truyền hình - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về trường học và thi cử - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về vấn đề của thanh thiếu niên - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về động vật bị đe dọa - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Used to ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng tiếng Anh 8
Will, be going to, hiện tại tiếp diễn, hiện tại đơn - Sự khác nhau về cách sử dụng và cấu trúc