Từ vựng về vấn đề của thanh thiếu niên
Từ vựng về vấn đề của thanh thiếu niên gồm: teenager, stressful, peer, pressure, freedom, deal with, problem, schoolwork, expectations, forum. midterm, concentrate, bully,...
1.
forum
/ˈfɔːrəm/
(n) diễn đàn
2.
concentrate
/ˈkɒnsntreɪt/
(v) tập trung
3.
midterm
/ˌmɪdˈtɜːm/
(n) giữa kỳ
4.
stressful
/ˈstresfl/
(adj) căng thẳng
5.
stay calm
/steɪ kɑːm/
(vp) bình tĩnh
6.
pressure
/ˈpreʃə(r)/
(n) áp lực
7.
problem
/ˈprɒbləm/
(n) vấn đề
8.
user-friendly
/ˌjuː.zəˈfrend.li/
(adj) thân thiện với người dùng
9.
bully
/ˈbʊli/
(n) người bắt nạt
10.
scare
/skeə(r)/
(v) làm cho sợ hãi
11.
mature
/məˈtʃʊə(r)/
(adj) trưởng thành
12.
expectation
/ˌekspekˈteɪʃn/
(n) sự kỳ vọng
13.
teenager
/ˈtiːneɪdʒə(r)/
(n) thiếu niên
14.
freedom
/ˈfriːdəm/
(n) tự do
15.
sensitive
/ˈsensətɪv/
(adj) nhạy cảm
16.
social media
/ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
(np) truyền thông xã hội
17.
peer
/pɪə(r)/
(n) bạn cùng trang lứa
18.
deal with
/diːl wɪð/
(phr.v) đối phó với
19.
schoolwork
/’skuːl.wɝːk/
(np) việc học
Cùng chủ đề:
Từ vựng về vấn đề của thanh thiếu niên - Ý nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng