Từ vựng tiếng Anh về các lễ hội của các dân tộc - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8 Lý thuyết Từ vựng về văn hóa Tiếng Anh 8


Từ vựng về các lễ hội của các dân tộc

Các từ vựng về lễ hội của các dân tộc gồm: headscarf, pottery, embroidery, cloth, handicraft, ceremony, sticky rice, smoked buffalo meat, mountainous, diversity, ...

1.

headscarf /ˈhed.skɑːf/
(n) khăn đội đầu

2.

pottery /ˈpɒtəri/
(n) đồ gốm

3.

cloth /klɒθ/
(n) quần áo

4.

embroidery /ɪmˈbrɔɪ.dər.i/
(n) nghề thêu

5.

craft /krɑːft/
(n) đồ thủ công

6.

ceremony /ˈserəməni/
(n) lễ kỷ niệm

7.

sticky rice /ˈstɪki/ /raɪs/
(n) xôi

8.

mountainous /ˈmaʊntənəs/
(adj) thuộc đồi núi

9.

traditional /trəˈdɪʃənl/
(adj) có tính truyền thống

10.

diversity /daɪˈvɜːsəti/
(n) sự phong phú

11.

handicraft /ˈhændikrɑːft/
(n) thủ công

12

unique /juˈniːk/
(adj) độc nhất

13.

superstitious /ˌsuːpəˈstɪʃəs/(adj)
(adj) mê tín dị đoan

14.

ritual /ˈrɪtʃuəl/
(n) nghi lễ

15.

smoked buffalo meat /sməʊkt ˈbʌf.ə.ləʊ miːt/
(n) thịt trâu gác bếp


Cùng chủ đề:

Tường thuật câu hỏi Yes/ No - Các bước chuyển đổi, công thức chung và lưu ý tiếng Anh 8
Tường thuật câu hỏi có từ để hỏi - Công thức chung, các bước chuyển đổi và lưu ý tiếng anh 8
Tường thuật câu trần thuật - Các bước chuyển đổi và những thay đổi cần chú ý tiếng Anh 8
Từ vựng tiếng Anh về các các cụm từ chỉ sự yêu thích - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động tiêu khiển - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các lễ hội của các dân tộc - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các sở thích phổ biến - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề môi trường và bảo vệ môi trường - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về thể thao - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người - Cách đọc, nghĩa và bài tập áp dụng
Từ vựng về các dân tộc thiểu số - Nghĩa, cách phát âm và bài tập áp dụng