Từ vựng về các lễ hội của các dân tộc
Các từ vựng về lễ hội của các dân tộc gồm: headscarf, pottery, embroidery, cloth, handicraft, ceremony, sticky rice, smoked buffalo meat, mountainous, diversity, ...
1.
headscarf
/ˈhed.skɑːf/
(n) khăn đội đầu
2.
pottery
/ˈpɒtəri/
(n) đồ gốm
3.
cloth
/klɒθ/
(n) quần áo
4.
embroidery
/ɪmˈbrɔɪ.dər.i/
(n) nghề thêu
5.
craft
/krɑːft/
(n) đồ thủ công
6.
ceremony
/ˈserəməni/
(n) lễ kỷ niệm
7.
sticky rice
/ˈstɪki/ /raɪs/
(n) xôi
8.
mountainous
/ˈmaʊntənəs/
(adj) thuộc đồi núi
9.
traditional
/trəˈdɪʃənl/
(adj) có tính truyền thống
10.
diversity
/daɪˈvɜːsəti/
(n) sự phong phú
11.
handicraft
/ˈhændikrɑːft/
(n) thủ công
12
unique
/juˈniːk/
(adj) độc nhất
13.
superstitious
/ˌsuːpəˈstɪʃəs/(adj)
(adj) mê tín dị đoan
14.
ritual
/ˈrɪtʃuəl/
(n) nghi lễ
15.
smoked buffalo meat
/sməʊkt ˈbʌf.ə.ləʊ miːt/
(n) thịt trâu gác bếp
Cùng chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh về các lễ hội của các dân tộc - Cách đọc và nghĩa