Giải toán 11 bài 17 trang 119, 120, 121, 122 Kết nối tri thức — Không quảng cáo

Toán 11, giải toán lớp 11 kết nối tri thức với cuộc sống


Lý thuyết Hàm số liên tục

1. Hàm số liên tục tại 1 điểm

Giải mục 1 trang 119, 120

Cho hàm số (fleft( x right) = left{ {begin{array}{*{20}{c}}{frac{{{x^2} - 1}}{{x - 1}},;x ne 1}{2;,;x = 1}end{array}} right.) Tính giới hạn (mathop {{rm{lim}}}limits_{x to 1} fleft( x right)) và so sánh giá trị này với (fleft( 1 right))

Giải mục 2 trang 120, 121

Cho hai hàm số (fleft( x right) = left{ {begin{array}{*{20}{c}}{2x;,;0 le x le frac{1}{2}}{1;,frac{1}{2} < x le 1}end{array}} right.) và (gleft( x right) = left{ {begin{array}{*{20}{c}}{x;,0 le x le frac{1}{2}}{1;,frac{1}{2} < x le 1}end{array}} right.)

Giải mục 3 trang 121,122

Cho hai hàm số (fleft( x right) = {x^2}) và (gleft( x right) = - x + 1) a) Xét tính liên tục của hai hàm số trên tại (x = 1) b) Tính (L = mathop {{rm{lim}}}limits_{x to 1} ;left[ {fleft( x right) + gleft( x right)} right]) và so sánh L với (fleft( 1 right) + gleft( 1 right)).

Bài 5.14 trang 122

Cho (fleft( x right)) và (gleft( x right)) là các hàm số liên tục tại (x = 1). Biết (fleft( 1 right) = 2) và (mathop {{rm{lim}}}limits_{x to {1^ - }} left[ {2fleft( x right) - gleft( x right)} right] = 3). Tính (gleft( 1 right)).

Bài 5.15 trang 122

Xét tính liên tục của các hàm số sau trên tập xác định của chúng: a) (fleft( x right) = frac{x}{{{x^2} + 5x + 6}}) b) (fleft( x right) = left{ {begin{array}{*{20}{c}}{1 + {x^2};,;x < 1}\{4 - x;;,;x ge 1}end{array}} right.)

Bài 5.16 trang 122

Tìm giá trị của tham số m đề hàm số (fleft( x right) = left{ {begin{array}{*{20}{c}}{sin x;,x ge 0}\{ - x + m;;,;x < 0}end{array}} right.) liên tục trên (mathbb{R})

Bài 5.17 trang 122

Một bảng giá cước taxi được cho như sau:a) Viết công thức hàm số mô tả số tiền khách phải trả theo quãng đường di chuyển b) Xét tính liên tục của hàm số ở câu a.


Cùng chủ đề:

Giải toán 11 bài 12 trang 84, 85, 86, 87 Kết nối tri thức
Giải toán 11 bài 13 trang 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94 Kết nối tri thức
Giải toán 11 bài 14 trang 95, 96, 97, 98, 99, 100 Kết nối tri thức
Giải toán 11 bài 15 trang 105, 106, 107, 108, 109 Kết nối tri thức
Giải toán 11 bài 16 trang 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118 Kết nối tri thức
Giải toán 11 bài 17 trang 119, 120, 121, 122 Kết nối tri thức
Giải toán 11 bài 18 trang 4, 5, 6, 7, 8, 9 Kết nối tri thức
Giải toán 11 bài 19 trang 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16 Kết nối tri thức
Giải toán 11 bài 20 trang16, 17, 18, 19, 20 Kết nối tri thức
Giải toán 11 bài 21 trang 20, 21, 22, 23, 24 Kết nối tri thức
Giải toán 11 bài 22 trang 27, 28, 29, 30 Kết nối tri thức