Lý thuyết tiếng anh 10 bài từ vựng về thiên nhiên — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10


Để nói về các hoạt động của con người đến môi trường trong tiếng Anh có những từ vựng nào?

Từ vựng về các hoạt động của con người đến môi trường gồm: awareness, carbon footprint, chemical, eco-friendly, electrical, emission, encourage, estimate, human, issue, lifestyle, litter, organic, public transport, refillable, resource, sustainable,...

Để nói về các biện pháp bảo vệ môi trường trong tiếng Anh có những từ vựng nào?

Từ vựng về biện pháp bảo vệ môi trường gồm: balance, biodiversity, climage change, consequence, deforestation, ecosystem, endangered, extreme, habitat, heatwave, ice melting, respiratory, wildlife,...

Để nói về du lịch sinh thái trong tiếng Anh có những từ vựng nào?

Từ vựng về du lịch sinh thái gồm: ecotourism, brochure, craft, crowd, explore, floating market, host, hunt, local, mass, path, profit, responsible, stalactite, trail, weave,...

Để nói về cảnh quang thiên nhiên trong tiếng Anh có những từ vựng nào?

Từ vựng về cảnh quang thiên nhiên gồm: landscape, feature, cave, cliff, desert, forest, hill, lake, mountain, ocean, river, rocks, shore, stream, valley, shallow, steep,....

Để nói về thời tiết trong tiếng Anh có những từ vựng nào?

Từ vựng về thời tiết gồm: weather, raindrop, thunder, lightning, storm, foggy, hail, sunshine, snowflake, windy, frost, flash, shower, thnderstorm,...


Cùng chủ đề:

Lý thuyết tiếng anh 10 bài từ vựng về con người
Lý thuyết tiếng anh 10 bài từ vựng về công nghệ
Lý thuyết tiếng anh 10 bài từ vựng về cộng đồng
Lý thuyết tiếng anh 10 bài từ vựng về giáo dục
Lý thuyết tiếng anh 10 bài từ vựng về giải trí
Lý thuyết tiếng anh 10 bài từ vựng về thiên nhiên
Lý thuyết tiếng anh 10 bài từ vựng về địa điểm nơi chốn
Lý thuyết tiếng anh 10 ngữ âm
Lý thuyết tiếng anh 10 ngữ pháp
Lý thuyết tiếng anh 10 từ vựng
Ngữ điệu của câu (Intonation) - Ngữ điệu của câu hỏi và câu trần thuật